CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠHN OFFICE: Tầng 3, 24 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội HCM OFFICE: 265 Gò Dưa,Thị trấn 2,P.Tam Bình,Q. Thủ Đức, HCM, VN Tel: 02437349566 Email: info@dvpx.vn |
Mô tả
PED BlueLiều kế PED Blue là thiết bị chất lượng cao với chức năng và kiểu dáng tương tự PED-IS. Tuy nhiên giảm khả năng đáp ứng điều kiện môi trường nên có khối lượng nhẹ.
Phù hợp cho:
• NDT
• Ứng phó sự cố
• Y tế và Y học
• Ngành hạt nhân
• Ngành công nghiệp
Đặc điểm máy blue:
Liều kế |
Suất liều, liều tích lũy, thời gian hoạt động và đỉnh suất liều |
Đơn vị Sv hoặc Rem |
Tùy chọn số mức báo động liều (4 mức, mặc định là 2) |
Báo động đèn LED, rung và âm thanh |
Lưu dữ liệu |
Đo theo nhiệm vụ cụ thể |
Cảnh báo pin yếu |
Âm thanh khi hoạt động |
Đa ngôn ngữ |
Cổng nạp và kết nối PC dạng micro-USB |
Thay đổi giao diện |
Phần mềm DoseVisionTM |
Đọc và đặt lại dữ liệu trên liều kế |
Cấu hình các mức báo động |
Chọn số lượng mức báo động liều |
Đặt ngày giờ trên liều kế |
Đa ngôn ngữ |
Phân quyền |
Quản lý thông tin người dùng |
Tạo đồ thị và xuất báo cáo |
Ứng dụng trên Android DoseVisionTM
- không có.
|
|
||||
Dải đo suất liều
|
Hiển thị đồ thị thanh 0 – 100 mSv/h Hiển thị số 0 – 100 mSv/h |
||||
|
Hiển thị “hình người” 0 – 10 Sv. Hiển thị số 0 – 10 Sv |
||||
|
|
||||
|
|
||||
Bộ nhớ
|
Dung lượng 125,000 điểm dữ liệu. Bộ nhớ không cần cấp điện, lưu dữ liệu trong 10 năm. |
||||
Đơn vị |
Sieverts hoặc Rem (lựa chọn qua phần mềm DoseVisionTM) |
||||
Nhiệt độ sử dụng |
-20°C ÷ 50°C |
||||
Chuẩn ngoài trời |
IP67 (chống bụi và có thể ngâm nước ở độ sâu 1m) |
||||
Chứng nhận sử dụng ở khu vực nguy hiểm (Chỉ máy PED-IS)
|
ATEX EU directive 94/9/EC Safe for use in Explosive Atmosphere Zones 0, 1, 2 ATEX Coding Ex II 1G Equipment code Ex ia IIC T4 Ga (-20°C<T a<50°C) ATEX Certificate No Baseefa 11ATEX0045 IECEx Certificate No. IECEx BAS 11.0027. FM approved for Class I Div I Groups ABCD T a = 50°C and Class I Zone 0 IIC T4. |
||||
Chỉ thị pin yếu |
Khi thời gian dùng nhỏ hơn 8 giờ |
||||
Độ ẩm sử dụng |
Tới 95% |
||||
Vật liệu vỏ |
|
||||
Tuân theo tiêu chuẩn |
BS EN 61526:2013 - “Thiết bị bảo vệ phóng xạ - Đo liều cá nhân tương đương Hp(10) và Hp(0.07) đối với phóng xạ tia X, gamma, neutron và beta – Máy đo đọc suất liều trực tiếp” EN55011:2009+A1:2010 - “Thiết bị dùng cho công nghiệp, khoa học, y tế. Tiêu chuẩn nhiễu tần số. Tiêu chuẩn về giới hạn và phương pháp đo”. |
Người gửi / điện thoại